Từ điển Thiều Chửu
秤 - xứng
① Cái cân.

Từ điển Trần Văn Chánh
秤 - xứng
Cái cân: 足秤 Đủ cân; 百斤秤 Cân tạ; 提秤 Cân tay; 定量秤 Cân tự động.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
秤 - xứng
Cái cân. Vật dụng để đo trọng lượng.


心秤 - tâm bình ||